--

ấm áp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấm áp

+ adj  

  • cosy, warm
    • căn phòng ấm áp
      a cosy room
    • những luồng khí ấm áp
      gusts of warm air
    • cảm giác ấm áp
      a cosy feeling
    • nắng xuân ấm áp
      the warm spring sun
    • giọng nói ấm áp
      a warm voice
    • thấy ấm áp trong lòng
      to feel warm in one's heart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ấm áp"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ấm áp"
    ấm áp ăm ắp
Lượt xem: 776